Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyển động


se mouvoir; se mettre en mouvement
Cỗ máy chuyển động
la machine se met en mouvement
mouvement
Chuyển động đều
mouvement uniforme
chuyển động ngược
mouvement rétrograde



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.